Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
làm việc


travailler; oeuvrer
Làm việc như một tên nô lệ
travailler comme un esclave
Làm việc trong nhà máy
travailler en usine
Làm việc ngoài đồng
travailler aux champs
Làm việc 40 giỠmột tuần
travailler 40 heures par semaine



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.